Phiên âm : dào kòu.
Hán Việt : đạo khấu .
Thuần Việt : cường đạo; trộm cắp; trộm cướp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cường đạo; trộm cắp; trộm cướp. 強盜.