Phiên âm : dào wú shí jù.
Hán Việt : đạo vô thật cứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
缺乏成立盜嫌的人證、物證。《六部成語註解.刑部》:「盜無實據:無為盜之實憑據也。」