VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
盜藪
Phiên âm :
dào sǒu.
Hán Việt :
đạo tẩu.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
強盜賊匪聚集的地方。
盜鐘 (dào zhōng) : đạo chung
盜跖顏淵 (dào zhí yán yuān) : đạo chích nhan uyên
盜亦有道 (dào yì yǒu dào) : đạo diệc hữu đạo
盜賊蜂起 (dào zéi fēng qǐ) : đạo tặc phong khởi
盜版 (dào bǎn) : đạo bản
盜劫 (dào jié) : đạo kiếp
盜賊 (dào zéi) : bọn trộm cướp; bọn trộm cắp
盜跖 (dào zhí) : đạo chích
盜林 (dào lín) : đạo lâm
盜賊四起 (dào zéi sì qǐ) : đạo tặc tứ khởi
盜匪 (dào fěi) : bọn trộm cướp; bọn trộm cắp; kẻ cướp; giặc cướp
盜弄 (dào nòng) : đạo lộng
盜憎主人 (dào zēng zhǔ rén) : đạo tăng chủ nhân
盜伐 (dào fá) : đốn trộm; chặt trộm
盜無實據 (dào wú shí jù) : đạo vô thật cứ
盜寇 (dào kòu) : cường đạo; trộm cắp; trộm cướp
Xem tất cả...