Phiên âm : dào nòng.
Hán Việt : đạo lộng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
偷弄, 擅自驅使動用。《漢書.卷八九.循吏傳.龔遂傳》:「海瀕遐遠, 不霑聖化, 其民困於飢寒而吏不恤, 故使陛下赤子盜弄陛下之兵於潢池中耳。」