VN520


              

盜弄

Phiên âm : dào nòng.

Hán Việt : đạo lộng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

偷弄, 擅自驅使動用。《漢書.卷八九.循吏傳.龔遂傳》:「海瀕遐遠, 不霑聖化, 其民困於飢寒而吏不恤, 故使陛下赤子盜弄陛下之兵於潢池中耳。」


Xem tất cả...