VN520


              

盜賊蜂起

Phiên âm : dào zéi fēng qǐ.

Hán Việt : đạo tặc phong khởi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容國家內政敗壞, 強盜賊匪紛紛興起。《五代史平話.梁史.卷上》:「一向與妃子遊蕩忘返, 便饑饉荐臻, 盜賊蜂起, 都不顧著。」《大宋宣和遺事.亨集》:「天文變於上, 人心怨於下, 邊疆不寧, 盜賊蜂起。」也作「盜賊四起」。


Xem tất cả...