Phiên âm : dào zéi fēng qǐ.
Hán Việt : đạo tặc phong khởi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容國家內政敗壞, 強盜賊匪紛紛興起。《五代史平話.梁史.卷上》:「一向與妃子遊蕩忘返, 便饑饉荐臻, 盜賊蜂起, 都不顧著。」《大宋宣和遺事.亨集》:「天文變於上, 人心怨於下, 邊疆不寧, 盜賊蜂起。」也作「盜賊四起」。