Phiên âm : dào zhí yán yuān.
Hán Việt : đạo chích nhan uyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盜跖, 古代的大盜。顏淵, 春秋時孔子的學生, 是當時的賢者。盜跖顏淵後用為好人與壞人的代稱。元.關漢卿《竇娥冤》第三折:「天地也, 只合把清濁分辨, 可怎生糊突了盜跖顏淵。」