Phiên âm : dào zéi sì qǐ.
Hán Việt : đạo tặc tứ khởi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 地方不寧, .
Trái nghĩa : , .
形容國家內政敗壞, 強盜賊匪紛紛興起。參見「盜賊蜂起」條。