Phiên âm : pán jù.
Hán Việt : bàn cứ.
Thuần Việt : chiếm giữ; chiếm cứ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiếm giữ; chiếm cứ非法占据;霸占(地方)也作盘据