VN520


              

盘运员

Phiên âm : pán yùn yuán.

Hán Việt : bàn vận viên.

Thuần Việt : Nhân viên khuôn vác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Nhân viên khuôn vác


Xem tất cả...