VN520


              

盘梯

Phiên âm : pán tī.

Hán Việt : bàn thê.

Thuần Việt : thang lượn; cầu thang lượn; cầu thang xoắn ốc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thang lượn; cầu thang lượn; cầu thang xoắn ốc
一种扶梯,中间竖立一根圆柱,桂旁辐射式地安装若干折扇形的梯级,盘旋而上,多用于了望台或塔中


Xem tất cả...