Phiên âm : yàng mào.
Hán Việt : dạng mạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 相貌, 像貌, .
Trái nghĩa : , .
形狀、外貌。例在不知對方樣貌如何就要我去相親, 實在很不妥。形狀、外貌。如:「他的樣貌奇特, 讓人印象深刻, 很容易一眼就認出來。」