Phiên âm : bìng fū.
Hán Việt : bệnh phu.
Thuần Việt : ma bệnh; cây bệnh; người thường ốm đau; kẻ lắm bện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ma bệnh; cây bệnh; người thường ốm đau; kẻ lắm bệnh (hàm ý châm chọc)多病的人(含讥讽意)