Phiên âm : bìng biàn.
Hán Việt : bệnh biến.
Thuần Việt : bệnh biến; biến đổi bệnh lý .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh biến; biến đổi bệnh lý (thay đổi tổ chứa hoặc tế bào do bệnh gây ra)由疾病引起的细胞或组织的变化