VN520


              

畫時

Phiên âm : huà shí.

Hán Việt : họa thì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

立刻。《舊五代史.卷八三.晉書.少帝本紀三》:「諸州率借錢帛, 赦書到日, 畫時罷徵。」


Xem tất cả...