Phiên âm : huà xiàng.
Hán Việt : họa tượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.古代多畫人物或故事刻於石上, 稱為「畫象」。也作「畫像」。2.古代在罪人所穿的衣服上畫五刑的圖象, 以示警戒。