VN520


              

畫象

Phiên âm : huà xiàng.

Hán Việt : họa tượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.古代多畫人物或故事刻於石上, 稱為「畫象」。也作「畫像」。2.古代在罪人所穿的衣服上畫五刑的圖象, 以示警戒。


Xem tất cả...