VN520


              

畫家

Phiên âm : huà jiā.

Hán Việt : họa gia.

Thuần Việt : hoạ sĩ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoạ sĩ. 擅長繪畫的人.


Xem tất cả...