VN520


              

畫閣朱樓

Phiên âm : huà gé zhū lóu.

Hán Việt : họa các chu lâu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

彩繪華麗的紅漆閣樓。形容屋宇華美精巧。如:「林家花園裡的畫閣朱樓令人忍不住發思古幽情。」


Xem tất cả...