Phiên âm : huà gé zhū lóu.
Hán Việt : họa các chu lâu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
彩繪華麗的紅漆閣樓。形容屋宇華美精巧。如:「林家花園裡的畫閣朱樓令人忍不住發思古幽情。」