VN520


              

畫皮

Phiên âm : huà pí.

Hán Việt : họa bì.

Thuần Việt : mặt nạ; bộ da vẽ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mặt nạ; bộ da vẽ (trong "Liêu trai chí dị" kể về một con quỷ mặc bộ da người, bộ da này có thể tháo ra vẽ màu lên. Ví với vẽ đẹp bên ngoài che giấu cái độc ác xấu xa bên trong.). 傳說中妖怪偽裝美女時披在身上的人皮, 可以取下來描畫(見于《聊齋志異·畫皮》). 比喻掩蓋猙獰面目或丑惡本質的美麗外表.


Xem tất cả...