VN520


              

畫諾

Phiên âm : huà nuò.

Hán Việt : họa nặc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時主管在文書上簽字, 表示同意。《後漢書.卷六七.黨錮傳.序》:「汝南太守范孟博, 南陽宗資主畫諾。南陽太守岑公孝, 弘農成瑨但坐嘯。」《北史.卷六七.令狐整傳》:「但一日千里, 必基武步, 寡人當委以庶務, 畫諾而已。」


Xem tất cả...