Phiên âm : huà gǎo.
Hán Việt : họa cảo.
Thuần Việt : phê duyệt; ký tên; ký phê chuẩn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. phê duyệt; ký tên; ký phê chuẩn (ký tên người phụ trách trên bảng nháp của công văn.). 負責人在公文稿上簽字或批字表示認可.