Phiên âm : huà méi jǔ àn.
Hán Việt : họa mi cử án.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
畫眉, 比喻夫妻恩愛。參見「張敞畫眉」條。舉案, 東漢梁鴻妻子孟光送飯食的故事。參見「舉案齊眉」條。畫眉舉案比喻夫妻恩愛, 相互尊敬。如:「這對老夫婦結褵四十年, 依然畫眉舉案, 相敬如賓, 令人羨慕。」