Phiên âm : huà yǐng tú xíng.
Hán Việt : họa ảnh đồ hình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊日在通緝懸賞捉拿要犯時, 描繪他的外貌形狀, 張貼各處, 以便捕捉。元.李致遠《還牢末》第一折:「如今上司畫影圖形, 排門粉壁, 捉拿他哩!」《三國演義》第四回:「卓遂令遍行文書, 畫影圖形, 捉拏曹操。」