Phiên âm : shínán.
Hán Việt : thạch nam.
Thuần Việt : cây thạch nam; cây đỗ quyên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây thạch nam; cây đỗ quyên. 常綠灌木或小喬木, 葉子長圓形, 背面有光澤, 開白色小花, 圓錐花序. 果實球形, 紅色, 可以釀酒. 葉子入中藥, 有利尿、解熱等作用.