Phiên âm : shí quán.
Hán Việt : thạch tuyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
流經山石間的泉水。《楚辭.屈原.九歌.山鬼》:「山中人兮芳杜若, 飲石泉兮蔭松柏。」《文選.左思.招隱詩二首之一》:「石泉漱瓊瑤, 纖鱗亦浮沉。」