VN520


              

石桥

Phiên âm : shí qiáo.

Hán Việt : thạch kiều.

Thuần Việt : cầu đá; cầu làm bằng đá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cầu đá; cầu làm bằng đá
石造的桥


Xem tất cả...