Phiên âm : shí kè.
Hán Việt : thạch khắc.
Thuần Việt : khắc đá; tạc đá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khắc đá; tạc đá. 刻著文字、圖畫的碑碣等石制品或石壁, 也指上面刻的文字、圖畫.