Phiên âm : shí sōng.
Hán Việt : thạch tùng.
Thuần Việt : cây thạch tùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây thạch tùng. 多年生草本植物, 匍匐莖細長, 分枝很多, 葉子形狀像鱗片. 生在山地. 孢子叫石松子, 可以入藥.