Phiên âm : láng háo guǐ jiào.
Hán Việt : lang hào quỷ khiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容哭喊聲非常淒厲悲慘。如:「慘遭敵軍的蹂躪摧殘後, 滿城狼嗥鬼叫, 哀鴻遍野。」也作「狼號鬼叫」。