Phiên âm : láng lì.
Hán Việt : lang lệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.暴戾貪狠如狼。《後漢書.卷八九.南匈奴傳.論曰》:「而竇憲矜三捷之效, 忽經世之規, 狼戾不端, 專行威惠。」《三國演義》第五回:「董卓欺天罔地, 滅國弒君;穢亂宮禁, 殘害生靈;狼戾不仁, 罪惡充積!」2.散亂堆積。《孟子.滕文公上》:「樂歲粒米狼戾, 多取之而不為。」