VN520


              

狼狈

Phiên âm : láng bèi.

Hán Việt : lang bái.

Thuần Việt : nhếch nhác; chẳng ra sao; thảm hại; bối rối; tán l.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhếch nhác; chẳng ra sao; thảm hại; bối rối; tán loạn; hỗn loạn
传说狈是一种兽,前腿特别短,走路时要趴在狼身上,没有狼,它就不能行动,所以用 "狼狈"形容困苦或受窘的样子
shífēn lángbèi.
vô cùng thảm hại.
今天外出遇到大雨,弄得狼狈不堪.
jīntiān wàichū yùdào dàyǔ,nòng dé lángbèibùkā


Xem tất cả...