Phiên âm : láng bèi wéi jiān.
Hán Việt : lang bái vi gian.
Thuần Việt : cấu kết với nhau làm việc xấu; con lang và con bối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cấu kết với nhau làm việc xấu; con lang và con bối cùng thuộc loài thú gian ngoan互相勾结做坏事