Phiên âm : quǎn chǐ.
Hán Việt : khuyển xỉ .
Thuần Việt : răng nanh; răng chó.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
răng nanh; răng chó. 齒的一種, 上下頜各有兩枚, 在門齒的兩側, 齒冠銳利, 便于撕裂食物. 也叫犬牙.