Phiên âm : qiān yǐn.
Hán Việt : khiên dẫn.
Thuần Việt : kéo; lôi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kéo; lôi(机器或牲畜)拉(车辆农具等)jīchē qiānyǐn lièchē qiánjìn.đầu máy kéo đoàn tàu đi về phía trước.可以见到骆驼牵引的大车.kěyǐ jiàndào luòtuó qiānyǐn de dàchē.có thể nhìn thấy xe lạc đà kéo.