Phiên âm : qiān cháng guà dù.
Hán Việt : khiên tràng quải đỗ.
Thuần Việt : nóng ruột nóng gan; rối ruột rối gan; nhớ da diết;.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nóng ruột nóng gan; rối ruột rối gan; nhớ da diết; canh cánh trong lòng形容非常挂念,很不放心