Phiên âm : zhào jìng zi.
Hán Việt : chiếu kính tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
透過鏡子照見自己的儀容。如:「一般女士出門前, 都會照鏡子打扮自己。」