VN520


              

照鏡子

Phiên âm : zhào jìng zi.

Hán Việt : chiếu kính tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

透過鏡子照見自己的儀容。如:「一般女士出門前, 都會照鏡子打扮自己。」


Xem tất cả...