Phiên âm : hōng lóng.
Hán Việt : hồng lung.
Thuần Việt : cái lồng chụp; giá sấy .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái lồng chụp; giá sấy (ở ngoài lò để hong quần áo). (烘籠兒)竹片、柳條或荊條等編成的籠子, 罩在爐子或火盆上, 用來烘干衣服.