Phiên âm : hōng rǎn.
Hán Việt : hồng nhiễm .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
他把自己所聽到的, 加上許多烘染之詞, 活靈活現地講給大家聽.