VN520


              

烘染

Phiên âm : hōng rǎn.

Hán Việt : hồng nhiễm .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

他把自己所聽到的, 加上許多烘染之詞, 活靈活現地講給大家聽.


Xem tất cả...