Phiên âm : làn ní.
Hán Việt : lạn nê.
Thuần Việt : bùn lầy; bùn nhão; bùn loãng; chất nhờn; nhớt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bùn lầy; bùn nhão; bùn loãng; chất nhờn; nhớt稀烂的泥lànní kēng.hố bùn nhão.一摊烂泥.yītān lànní.ao bùn lầy.