VN520


              

点穴

Phiên âm : diǎn xué.

Hán Việt : điểm huyệt.

Thuần Việt : điểm huyệt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điểm huyệt
相传是拳术家的一种武功,把全身的力量运在手指上,在人身某几处穴道上点一下,就可以使人受伤,不能动弹


Xem tất cả...