Phiên âm : diǎn bō.
Hán Việt : điểm bá.
Thuần Việt : trỉa hạt; gieo; tra hạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trỉa hạt; gieo; tra hạt播种的一种方法,每隔一定距离挖一小坑,放入种子也叫点种指定节目请广播电台电视台播送听众点播的音乐节目.tīngzhòng diǎn bò de yīnyuè jiémù.tiết mục âm nhạc theo yêu cầu khán giả.