VN520


              

点播

Phiên âm : diǎn bō.

Hán Việt : điểm bá.

Thuần Việt : trỉa hạt; gieo; tra hạt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trỉa hạt; gieo; tra hạt
播种的一种方法,每隔一定距离挖一小坑,放入种子也叫点种
指定节目请广播电台电视台播送
听众点播的音乐节目.
tīngzhòng diǎn bò de yīnyuè jiémù.
tiết mục âm nhạc theo yêu cầu khán giả.


Xem tất cả...