Phiên âm : diǎn cài.
Hán Việt : điểm thái.
Thuần Việt : gọi món ăn; kêu món ăn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gọi món ăn; kêu món ăn(在公共餐厅)要求提供某类食物