VN520


              

点染

Phiên âm : diǎn rǎn.

Hán Việt : điểm nhiễm.

Thuần Việt : gọt giũa; trau chuốt; tô màu; tô điểm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gọt giũa; trau chuốt; tô màu; tô điểm (văn chương)
绘画时点缀景物和着色,也比喻修饰文字


Xem tất cả...