Phiên âm : diǎn yàn.
Hán Việt : điểm nghiệm.
Thuần Việt : kiểm nghiệm; kiểm từng cái một.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiểm nghiệm; kiểm từng cái một一件件地查对检验