Phiên âm : líng wèi.
Hán Việt : linh vị.
Thuần Việt : bài vị; linh vị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bài vị; linh vị人死后暂时设的木牌,上面写着死者的名字, 用作供奉对象