Phiên âm : líng xiù.
Hán Việt : linh tú.
Thuần Việt : thanh tú; xinh đẹp; xinh đẹp khéo léo.
thanh tú; xinh đẹp; xinh đẹp khéo léo
灵巧秀丽
cōnghùi língxìu.
thông minh, xinh đẹp, khéo léo.
模样灵秀的姑娘.
múyàng língxiù de gūniáng.
bắt chước như một cô gái thông minh, xinh đẹp.