VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
瀝瀝
Phiên âm :
lì lì.
Hán Việt :
lịch lịch .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
泉聲瀝瀝.
瀝水 (lì shuǐ) : lịch thủy
瀝血披肝 (lì xiě pī gān) : lịch huyết phi can
瀝血 (lì xuè) : lịch huyết
瀝青炭 (lì qīng tàn) : lịch thanh thán
瀝瀝拉拉 (lì lì lā lā) : lịch lịch lạp lạp
瀝膽隳肝 (lì dǎn huī gān) : lịch đảm huy can
瀝青 (lì qīng) : nhựa đường; hắc ín; dầu hắc; nhựa rải đường
瀝膽披肝 (lì dǎn pī gān) : lịch đảm phi can
瀝澇 (lì lào) : lịch lạo
瀝瀝 (lì lì) : lịch lịch
瀝瀝淅淅 (lì lì xī xī) : lịch lịch tích tích
瀝液 (lì yè) : lịch dịch
瀝青石 (lì qīng shí) : lịch thanh thạch
瀝膽墮肝 (lì dǎn duò gān) : lịch đảm đọa can
瀝肝呈膽 (lì gān chéng dǎn) : lịch can trình đảm
瀝血以誓 (lì xuè yǐ shì) : lịch huyết dĩ thệ
Xem tất cả...