Phiên âm : lǎn
Hán Việt : lãm
Bộ thủ : Kiến (見, 见)
Dị thể : 覽
Số nét : 9
Ngũ hành : Hỏa (火)
览: (覽)lǎn看, 阅: 阅览.游览.展览.览胜.一览无余.