VN520


              

Phiên âm : lǎn

Hán Việt : lãm

Bộ thủ : Kiến (見, 见)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành : Hỏa (火)

: (覽)lǎn
看, 阅: 阅览.游览.展览.览胜.一览无余.


Xem tất cả...