Phiên âm : lǎn shèng.
Hán Việt : lãm thắng.
Thuần Việt : tham quan; ngắm cảnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tham quan; ngắm cảnh观赏胜景或游览胜地dào huángshān lǎnshèng.đến Hoàng Sơn ngắm cảnh.