VN520


              

览胜

Phiên âm : lǎn shèng.

Hán Việt : lãm thắng.

Thuần Việt : tham quan; ngắm cảnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tham quan; ngắm cảnh
观赏胜景或游览胜地
dào huángshān lǎnshèng.
đến Hoàng Sơn ngắm cảnh.