Phiên âm : bó lǎngǔ jīn.
Hán Việt : bác lãm cổ kim.
Thuần Việt : bác lãm cổ kim; tinh thông kim cổ; kiến thức uyên .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bác lãm cổ kim; tinh thông kim cổ; kiến thức uyên bác形容人见识广博,学识丰富