VN520


              

泛览

Phiên âm : fán lǎn.

Hán Việt : phiếm lãm.

Thuần Việt : phiếm lãm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phiếm lãm
广博的阅览


Xem tất cả...